|
|
|
|
LEADER |
01162nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1121 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170524150330.3 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 320 /
|b TR312B-gi
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh Đình Bảy
|
245 |
0 |
0 |
|a Giáo trình kinh tế chính trị Mác-Lênin /
|c Trịnh Đình Bảy
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị quốc gia ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 510tr. ;
|c 20,5cm
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo trình
|
650 |
# |
4 |
|a Kinh tế chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a Mác-Lênin
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008373, 100008374, 100008375, 100008376
|