|
|
|
|
LEADER |
01081nam a2200337 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1124 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20170524150139.4 |
008 |
050805 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 320 /
|b CH312TR-c
|
100 |
1 |
# |
|a Bùi Duy Cừ
|
245 |
0 |
0 |
|a Chính trị /
|c Bùi Duy Cừ
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Chính trị quốc gia ,
|c 2004
|
300 |
# |
# |
|a 293tr. ;
|c 20,5
|
650 |
# |
4 |
|a Chính trị
|
650 |
# |
4 |
|a GIáo trình giảng dạy
|
721 |
# |
# |
|a CN Tự động
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a Kế Toán
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008705, 100008706, 100008707, 100008708
|