Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính /
Nội dung cuốn sách gồm có 13 chương :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Tài chính ,
2000
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02344nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11338 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090831000000 | ||
008 | 090831 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657 / |b L600TH-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Công |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính / |c Nguyễn Văn Công |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Tài chính , |c 2000 |
300 | # | # | |a 444tr. ; |c 25cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm có 13 chương : |
520 | # | # | |a Chương 1 :Những vấn đề lý luận cơ bản về hạch toán kế toán |
520 | # | # | |a Chương 2 : Hạch toán vật liệu và công cụ lao động nhỏ |
520 | # | # | |a Chương 3 : Hạch toán tài sản cố định |
520 | # | # | |a Chương 4 : Hạch toán lao động và tiền lương |
520 | # | # | |a Chương 5 : Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
520 | # | # | |a Chương 6 : Hạch toán thành phẩm , tiêu thụ, chi phí và kết quả các hoạt động kinh doanh |
520 | # | # | |a Chương 7 : Hạch toán các loại tiền, tiền vay và các nghiệp vụ thanh toán |
520 | # | # | |a Chương 8 : Hạch toán vốn chủ sở hữu và các nghiệp vụ khác |
520 | # | # | |a Chương 9 : Báo cáo tài chính và công tác kế toán cuối kỳ |
520 | # | # | |a Chương 10 : Đặc điêm kế toán doanh nghiệp kinh doanh thương mại trong nước |
520 | # | # | |a Chương 11 : Đặc điểm kế toán trong các doanh nghiệp kinh doanh xuất -nhập khẩu |
520 | # | # | |a Chương 12 : Đặc điểm kế toán hoạt động kinh doanh du lịch và dịch vụ |
520 | # | # | |a Chương 13 : Đặc điểm kế toán hoạt động kinh doanh xây lắp |
650 | # | 4 | |a Kế toán tài chính |