Bài tập quản trị sản xuất /
Chương 1: Năng xuất
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Đà Nẵng :
Tài chính ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02235nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11348 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220928075749.000 | ||
008 | 090831 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 658.5076 / |b NG527T-b |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thanh Liêm |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập quản trị sản xuất / |c Nguyễn Thanh Liêm, Nguyễn Quốc Tuấn, Lê Thị Minh Hằng |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Đà Nẵng : |b Tài chính , |c 2007 |
300 | # | # | |a 246tr. ; |c 23cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Năng xuất |
520 | # | # | |a Chương 10: Lập tiến độ và kiểm soát các hoạt động chế tạo |
520 | # | # | |a Chương 11: Lập tiến độ và kiểm soát dự án |
520 | # | # | |a Chương 2: Tổ chức sản xuất |
520 | # | # | |a Chương 3: Bố trí sản xuất |
520 | # | # | |a Chương 4: Quản lý kỹ thuật |
520 | # | # | |a Chương 5: Chiến lược sản xuất |
520 | # | # | |a Chương 6: Hoạch định tổng hợp |
520 | # | # | |a Chương 7: Quản trị vật liệu |
520 | # | # | |a Chương 8: Quản trị tồn kho nhu cầu độc lập |
520 | # | # | |a Chương 9: Hoạch định nhu cầu vật liệu |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao quát những vấn đề cốt yếu của lĩnh vực trong chức năng sản xuất, gồm những chương sau : |
650 | # | 4 | |a Quản trị sản xuất--Bài tập |
650 | # | 4 | |a Quản trị sản xuất |
700 | 0 | # | |a Lê Thị Minh Hằng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quốc Tuấn |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 09. Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032140 |