Quản trị tài chính căn bản /
Nội dung cuốn sách gồm:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Giáo Dục ,
1999
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02209nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11361 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090901000000 | ||
008 | 090901 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 658.15 / |b Q502TR-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Quang Thu |
245 | 0 | 0 | |a Quản trị tài chính căn bản / |c Nguyễn Quang Thu |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Giáo Dục , |c 1999 |
300 | # | # | |a 400tr. ; |c 28 cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm: |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái quát chung về quản trị tài chính |
520 | # | # | |a Chương 2: Phân tích tài chính |
520 | # | # | |a Chương 3: Lập dẹ toán, kế hoạch, và ngân quỹ tài chính |
520 | # | # | |a Chương 4: Quản trị vốn lưu động |
520 | # | # | |a Chương 5: Quản trị tiền mặt và các loại chứng khoán thanh khoản cao |
520 | # | # | |a Chương 6: quản trị các khoản phải thu và tồn kho |
520 | # | # | |a Chương 7: Tài trợ vốn ngắn hạn |
520 | # | # | |a Chương 8: Quản trị tín dụng và phá sản |
520 | # | # | |a Chương 9: Giá trị của tiền tệ theo thời gian |
520 | # | # | |a Chương 10: Lượng giá chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 11: Cơ sở kế hoạch định ngân quỹ vốn |
520 | # | # | |a Chương 12: Hoạch định ngân quỹ vốn trong đầu tư dài |
520 | # | # | |a Chương 13: Hoạch định ngân quỹ vốn trong điều kiện bất định |
520 | # | # | |a Chương 14: Chí phí sử dụng vốn |
520 | # | # | |a Chương 15: Cơ cấu của một doanh nghiệp |
520 | # | # | |a Chương 16: Chính sách phân chia cổ tức |
520 | # | # | |a Chương 17: Tài trợ dài hạn |
520 | # | # | |a Chương 18: Các hình thức đặc biệt: cổ phần ưu đãi, tín dụng thuê mua và hợp đồng lựa chọn chứng khoán |
650 | # | 4 | |a Tài chính |