Quan hệ công chúng để người khác gọi ta là PR /
Nội dung cuốn sách gồm có 16 chương :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp,Hồ Chí Minh :
Thống Kê ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02210nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11365 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090901000000 | ||
008 | 090901 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 658.401 / |b QU105H-h |
100 | 1 | # | |a Hà Nam Khánh Giao |
245 | 0 | 0 | |a Quan hệ công chúng để người khác gọi ta là PR / |c Hà Nam Khánh Giao |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp,Hồ Chí Minh : |b Thống Kê , |c 2004 |
300 | # | # | |a 223tr. ; |c 16cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm có 16 chương : |
520 | # | # | |a Chương 1 : Quan hệ công chúng là gì ? |
520 | # | # | |a Chương 2 : Công việc trong quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 3 : Lược sử ngành quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 4 : Các nhóm công chúng trong quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 5 : Lý thuyết truyền thông và ý kiến công chúng |
520 | # | # | |a Chương 6 : Đạo đức trong quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 7 : Nghiên cứu và đánh giá |
520 | # | # | |a Chương 8 : Kế hoạch : Các chiến lược trong quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 9 ; Thông đạt : Kỹ năng của quan hệ công chúng |
520 | # | # | |a Chương 10 : Kỹ năng viết và trình bày |
520 | # | # | |a Chương 11 : Công nghệ thông đạt mới |
520 | # | # | |a Chương 12 : Thông đạt khủng hoảng |
520 | # | # | |a Chương 13 : Hệ thống thông đạt marketing |
520 | # | # | |a Chương 14 : Thông đạt đa văn hóa |
520 | # | # | |a Chương 15 : Quan hệ công chúng và luật pháp |
520 | # | # | |a Chương 16 : Tương lai của bạn trong quan hệ công chúng |
650 | # | 4 | |a Quan hệ công chúng |