Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu /
Nội dung cuốn sách gồm:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp,Hồ Chí Minh :
Thống Kê ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02220nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11378 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090901000000 | ||
008 | 090901 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 382 / |b H518D-d |
100 | 1 | # | |a Dương Hữu Hạnh |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thực hành kinh doanh xuất nhập khẩu / |c Dương Hữu Hạnh |
246 | 0 | 1 | |a Practical Guide to Import - Export Business |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp,Hồ Chí Minh : |b Thống Kê , |c 2004 |
300 | # | # | |a 812tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm: |
520 | # | # | |a Chương 1: Đại cương về xuất khẩu |
520 | # | # | |a Chương 2: Đánh giá tiềm năng thị trường xuất khẩu |
520 | # | # | |a Chương 3: Định chi phí và định giá sản phẩm xuất khẩu |
520 | # | # | |a Chương 4: Các chiến lược và các kế hoạch marketing xuất khẩu |
520 | # | # | |a Chương 5: Nghiên cứu về giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới |
520 | # | # | |a Chương 6: Kỹ thuật và nghệ thuật đàm phán hợp đồng ngoại thương |
520 | # | # | |a Chương 7: Các hợp đồng thương mại quốc tế |
520 | # | # | |a Chương 8: Khía cạnh pháp lí trong hợp đồng ngoại thương |
520 | # | # | |a Chương 9: Hướng dẫn thực hành soạn thảo hợp đồng ngoại thương |
520 | # | # | |a Chương 10: Các điều kiện thương mại quốc tế 2000 |
520 | # | # | |a Chương 11: Một số phương thức giao dịch thương mại trên thị trường quốc tế và quản lý xuất nhập khẩu của Việt Nam |
520 | # | # | |a Chương 12: Các phương cách bảo đảm chất lượng hàng nhập khẩu và phương thức đóng gói , bao bì ký mã hiệu |
650 | # | 4 | |a Kinh tế |
650 | # | 4 | |a Xuất nhập khẩu |