Pháp lệnh dân số và văn bản hướng dẫn thi hành
I. Quy định chung.
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01100nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11395 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525093007.4 | ||
008 | 090901 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 344.032 / |b PH109L |
245 | 0 | 0 | |a Pháp lệnh dân số và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Chính trị Quốc Gia , |c 2004 |
300 | # | # | |a 85tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a I. Quy định chung. |
520 | # | # | |a II. Quy định có liên quan. |
650 | # | 4 | |a Pháp lệnh dân số |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032373 |