Pháp luật đại cương /
Chương 1: Quá trình phát sinh của nhà nước và pháp luật.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Thống kê ,
1999
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02510nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11540 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525101640.8 | ||
008 | 090909 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 340.02 / |b PH109L-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Xuân Linh |
245 | 0 | 0 | |a Pháp luật đại cương / |c Nguyễn Xuân Linh |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Thống kê , |c 1999 |
300 | # | # | |a 213tr. ; |c 19cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Quá trình phát sinh của nhà nước và pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 10: Pháp chế. |
520 | # | # | |a Chương 11: Hệ thống pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 12: Ngành luật hiến pháp. |
520 | # | # | |a Chương 13: Ngành luật hành chính. |
520 | # | # | |a Chương 14: Luật dân sự, Luật tố tụng dân sự, luật hôn nhân và gia đình. |
520 | # | # | |a Chương 15; Luật hình sự và Luật tố tụng hình sự. |
520 | # | # | |a Chương 16: Luật kinh tế, Luật lao động, Luật tài chính, Luật đất đai. |
520 | # | # | |a Chương 17: Luật quốc tế. |
520 | # | # | |a Chương 2: Nhà nước- Chủ thể ban hành, áp dụng và bảo vệ pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 3: Nhận thức chung về pháp luật và bản chất, vai trò của pháp luật Xã hội chủ nghĩa. |
520 | # | # | |a Chương 4: Các hình thức pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 5: Quy phạm pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 6: Quan hệ pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 7: Thực hiện pháp luật và áp dụng pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 8: Hành vi pháp luật và trách nhiệm pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 9: Ý thức pháp luật và văn minh pháp lý. |
650 | # | 4 | |a Pháp luật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100031676 |