Tuyển chọn 500 mẫu Thư Thương Mại & thông báo Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh /
Nội dung cuốn sách bao gồm:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Thống kê ,
2001
|
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01917nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11565 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090910000000 | ||
008 | 090910 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 422 / |b T527CH-t |
100 | 1 | # | |a Quang Minh |
245 | 0 | 0 | |a Tuyển chọn 500 mẫu Thư Thương Mại & thông báo Tiếng Anh trong giao dịch kinh doanh / |c Quang Minh, Thu Thảo |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Thống kê , |c 2001 |
300 | # | # | |a 319tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách bao gồm: |
520 | # | # | |a 1. Cấu trúc và cách trình bày ( Structucre and presentation) |
520 | # | # | |a 2. Nội dung và phong cách viết ( Content and style) |
520 | # | # | |a 3.Các thư yêu cầu thông tin( Enquiries) |
520 | # | # | |a 4. Thư trả lời và bảng báo giá ( Replies and quotations). |
520 | # | # | |a 5.Đơn đặt hàng (Orders) |
520 | # | # | |a 6. Phương thức thanh tóan ( Payment). |
520 | # | # | |a 7.Các thư khiếu nại và các điều chỉnh ( Complaits and adjusments) |
520 | # | # | |a 8. Thanh toán sau ( Credit) |
520 | # | # | |a 9.Nghiệp vụ ngân hàng ( Banking) |
520 | # | # | |a 10. Các nhà đại lý và các đại lý ( Agent and agencies) |
520 | # | # | |a 11. Vận chuyển và chất hàng lên tàu ( Transportation and shipping) |
520 | # | # | |a 12. Bảo hiểm ( Insurance) |
520 | # | # | |a 13.Thư điện tử ( Electronic correspondence) |
520 | # | # | |a 14.Thư tín hỗn hợp ( Miscellaneous correspondence) |
520 | # | # | |a 15. Thông báo nội bộ công ty ( In- company communications) |
520 | # | # | |a 16. Bổ nhiệm nhân viên ( Personnnel Appointments) |
700 | 0 | # | |a Thu Thảo |