Cẩm nang hướng dẫn thuế thu nhập doanh nghiệp - Tập 1 /
Nội dung cuốn sách gồm:
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp,Hồ Chí Minh :
Tài chính ,
2005
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02202nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11607 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090916000000 | ||
008 | 090916 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 343.05 / |b C120N-b |
100 | 1 | # | |a Phan Hiển Minh |
245 | 0 | 0 | |a Cẩm nang hướng dẫn thuế thu nhập doanh nghiệp - Tập 1 / |c Phan Hiển Minh, Trần Khánh Dũng, Phan Trần Huy Quang |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp,Hồ Chí Minh : |b Tài chính , |c 2005 |
300 | # | # | |a 322tr. ; |c 25 cm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm: |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ chế tự kê khai, tự nộp thuế |
520 | # | # | |a Chương 2: Thuế suất - Thuế biểu |
520 | # | # | |a Chương 3: Thu nhập chui thuế, thu nhập không chịu thuế |
520 | # | # | |a Chương 4: Doanh thu để tính thu nhập chịu thuế TNDN |
520 | # | # | |a Chương 5: Các khoản chi phí không được tính trừ khi tính thu nhập chịu thuế TNDN |
520 | # | # | |a Chương 6: Chi phí hợp lý |
520 | # | # | |a Chương 7: Tài sản cố định và nguyên giá TS C Đ |
520 | # | # | |a Chương 8: Khấu hao tài sản cố định và chi phí khấu hao TSC Đ |
520 | # | # | |a Chương 9: Chi phí vật tư nguyên liệu |
520 | # | # | |a Chương 10" Tiền lương |
520 | # | # | |a Chương 11: Dự phòng |
520 | # | # | |a Chương 12: Chênh lệch tỷ giá |
520 | # | # | |a Chương 13: Chuyển lỗ |
520 | # | # | |a Chương 14: Ưu đãi miễn giảm thuế TNDN |
520 | # | # | |a Chương 15: Tự kê khai thuế TNDN |
520 | # | # | |a Chương 16: Tự quyết toán thuế TNDN |
520 | # | # | |a Chương 17: Xử lý vi phạm - khiếu nại - khởi kiện |
650 | # | 4 | |a Kế toán tài chính |
650 | # | 4 | |a Doanh nghiệp--thuế thu nhập |
700 | 0 | # | |a Trần Khánh Dũng |
700 | 0 | # | |a Phan Trần Huy Quang |