Hệ thống kế toán hành chính-Sự nghiệp /
Kế toán Hành chính sự nghiệp với tư cách là một bộ phận cấu thành quan trọng của hệ thống các công cụ quản lý, bộ phận cấu thành của của Hệ thống kế tóan Nhà nướccó chức năng tổ chức hệ thống thông tin tòan diện, liên tục có he...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Tài chính ,
1996
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02133nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11616 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20090917000000 | ||
008 | 090917 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 657.2 / |b H250TH-h |
100 | 1 | # | |a Hồ Tế |
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống kế toán hành chính-Sự nghiệp / |c Hồ Tế |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Tài chính , |c 1996 |
300 | # | # | |a 358tr. ; |c 25cm |
520 | # | # | |a Kế toán Hành chính sự nghiệp với tư cách là một bộ phận cấu thành quan trọng của hệ thống các công cụ quản lý, bộ phận cấu thành của của Hệ thống kế tóan Nhà nướccó chức năng tổ chức hệ thống thông tin tòan diện, liên tục có hệ thống về tình hình tiếp nhận và sử dụng kinh phí, quỹ tài sản công ở các đơn vị thụ hưởng ngân quỹ nhà nước, ngân quỹ công cộng. Thông qua đó, thủ trưởng các tổ chức hành chính sự nghiệp nắm được tình hình hoạt động của mình tổ chức, phát huy mặt tích cực, ngăn chặn kịp thời các khuyết điểm, các cơ quan chức năng của Nhà nước kiểm soát, đánh giá chính xác hiệu quả của việc sử dụng công quỹ. |
520 | # | # | |a Hệ thống chế độ kế tóan Hành chính sự nghiệp ban hành bao gồm 05 nội dung cơ bản |
520 | # | # | |a 1. Những quy định chung |
520 | # | # | |a 2. Chế độ chứng từ kế toán. |
520 | # | # | |a 3. Hệ thống tài khỏan kế toán. |
520 | # | # | |a 4. Chế độ sổ kế toán. |
520 | # | # | |a 5. Chế độ báo cáo tài chính. |
650 | # | 4 | |a Kế tóan |
650 | # | 4 | |a Kế toán hành chính sự nghiệp |