Giáo trình Pháp luật đại cương /
Chương 1: Khái quát về nhà nước.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Nhà xuất bản Thống kê ,
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02613nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11629 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525101701.1 | ||
008 | 090917 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 340.01 / |b GI108TR-t |
100 | 1 | # | |a Trường Đại học Kinh tế |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình Pháp luật đại cương / |c Trường Đại học Kinh tế |
260 | # | # | |a H. : |b Nhà xuất bản Thống kê , |c 2004 |
300 | # | # | |a 277tr. ; |c 20,5cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái quát về nhà nước. |
520 | # | # | |a Chương 10: Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt nam |
520 | # | # | |a Chương 2: Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt nam. |
520 | # | # | |a Chương 3: Khái quát về pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 4: Hệ thống văn bản quy phạm pháp luật ở Việt nam. |
520 | # | # | |a Chương 5: Hệ thống pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 6: Ý thức pháp luật điều chỉnh pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 7: Quan hệ pháp luật. |
520 | # | # | |a Chương 8: Thực hiện pháp luật vi phạm pháp luật trách nhiệm pháp lý. |
520 | # | # | |a Chương 9: Pháp chế. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 10 chương |
520 | # | # | |a Pháp luật đại cương là môn học nhằm cung cấp cho sinh viên kinh tế những kiến thức lý luận cơ bản nhất về nhà nước và pháp luật, làm cơ sở phương pháp luận để nghiên cứu các vấn đề thực tiễn về nhà nước và pháp luật, đồng thời nghiên cứu các vấn đề thực tiễn về nhà nước và pháp luật, đồng thời nghiên cứu các môn khoa học pháp lýchuyên ngành ở giai đọan sau của chương trình đào tạo. |
650 | # | 4 | |a Pháp luật |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032115 |