Ăn mòn và bảo vệ kim loại /
Chương I: Những khái niệm chung về ăn mòn và bảo vệ kim lọai.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và kỹ thuật ,
2004
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02029nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1181 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530101609.8 | ||
008 | 050806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 i5 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.16 / |b TR561L-aê |
100 | 1 | # | |a Trương Ngọc Liên |
245 | 0 | 0 | |a Ăn mòn và bảo vệ kim loại / |c Trương Ngọc Liên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2004 |
300 | # | # | |a 254tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a Chương I: Những khái niệm chung về ăn mòn và bảo vệ kim lọai. |
520 | # | # | |a Chương II : Động học quá trình ăn mòn điện hóa. |
520 | # | # | |a Chương III : Các dạng ăn mòn kim loại. |
520 | # | # | |a Chương IV : Ăn mòn điện hóa trong các môi trường khác nhau. |
520 | # | # | |a Chương V : Bảo vệ kim loại. |
520 | # | # | |a Chương VI : Tính chất ăn mòn của vật liệu kim loại và hợp kim. |
520 | # | # | |a Chương VII : Ăn mòn hóa học ( Ăn mòn khí khô ). |
520 | # | # | |a Chương VIII : Các phương pháp thử nghiệm và nghiên cứu về ăn mòn. |
520 | # | # | |a Cuốn sách " Ăn mòn và bảo vệ kim loại " được biên soạn gồm 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Ăn mòn kim loại--Bảo vệ kim loại--Ăn mòn hóa học--Ăn mòn điện hóa |
650 | # | 4 | |a Công nghệ điện hóa--Công nghệ luyện kim--Công nghệ chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Kim loại |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100008797, 100008798, 100008799, 100008800, 100012017, 100012279, 100013749, 100013750, 100013793 |
841 | # | # | |b Kho Tra Cứu |j 500000230, 500000231 |