|
|
|
|
LEADER |
01083nam a2200313 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1189 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220930100722.000 |
008 |
050806 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 621.3 /
|b TR312H-t
|
100 |
1 |
# |
|a Trịnh Hùng Thám
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhà máy điện & trạm biến áp /
|c Trịnh Hùng Thám, Nguyễn Hữu Khái, Đào Quang Thạch
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 1
|
260 |
# |
# |
|a Tp.HCM :
|b Khoa học và kỹ thuật ,
|c 1996
|
300 |
# |
# |
|a 276tr. ;
|c 27cm
|
650 |
# |
4 |
|a Cơ khí
|
650 |
# |
4 |
|a Máy biến áp
|
650 |
# |
4 |
|a Máy điện
|
653 |
# |
# |
|a Electric Machines
|
653 |
# |
# |
|a Industrial Electrical Engineering
|
700 |
0 |
# |
|a Đào Quang Thạch
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Khái
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a CNKT Điện
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100004080, 100004081, 100004082
|