Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy /
Chương 1: Cơ sở tính toán thiết kế chi tiết máy
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02385nam a2200529 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11902 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221018142512.000 | ||
008 | 091217 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b TH308K-tr |
100 | 1 | # | |a Trịnh Chất |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / |c Trịnh Chất |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 6 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2008 |
300 | # | # | |a 255tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Cơ sở tính toán thiết kế chi tiết máy |
520 | # | # | |a Chương 10: Trục |
520 | # | # | |a Chương 11:Ổ trượt |
520 | # | # | |a Chương 12: Ổ lăn |
520 | # | # | |a Chương 13 : Khớp nối |
520 | # | # | |a Chương 14: Lò xo |
520 | # | # | |a Chương 2: Độ tin cậy, chỉ tiêu công nghệ và kinh tế trong thiết kế máy |
520 | # | # | |a Chương 3: Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế |
520 | # | # | |a Chương 4: Truyền động bánh ma sát |
520 | # | # | |a Chương 5: Truyền động bánh răng |
520 | # | # | |a Chương 6: Truyền động trục vít |
520 | # | # | |a Chương 7: Truyền đông xích |
520 | # | # | |a Chương 8: Truyền động đai |
520 | # | # | |a Chương 9: Truyền động vít - đai ốc |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
520 | # | # | |a Phần 1: Cơ sở thiết kế máy |
520 | # | # | |a Phần 2: Truyền động cơ khí |
520 | # | # | |a Phần 3: Liên kết trong máy |
650 | # | 4 | |a Thiết kế chi tiết máy |
650 | # | 4 | |a Thiết kế máy |
653 | # | # | |a Machine Design |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100032938, 100032980, 100033018, 100033111, 100033849, 100034488, 100034519, 100034529, 100034539, 100034540, 100034545, 100034640, 100034655, 100034670, 100034685 |