Chi tiết máy.T1 /

Các chi tiết máy truyền động.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Trọng Hiệp
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo Dục , 2007
Phiên bản:Tái bản lần thứ 8
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02571nam a2200409 a 4500
001 TVCDKTCT11917
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221017145234.000
008 091218
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb1 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.8 /   |b CH300T-ng 
100 1 # |a Nguyễn Trọng Hiệp 
245 0 0 |a Chi tiết máy.T1 /   |c Nguyễn Trọng Hiệp 
250 # # |a Tái bản lần thứ 8 
260 # # |a H. :   |b Giáo Dục ,   |c 2007 
300 # # |a 211tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Các chi tiết máy truyền động. 
520 # # |a Các chi tiết máy đỡ, nối, ác chi tiết máy quay ( trục, ổ trục, khớp nối) và lò xo. 
520 # # |a Các chi tiết máy ghép 
520 # # |a Chi tiết máy là một môn khoa học nghiên cứu về các phương pháp tính toán và thiết kế các chi tiết máy có công dụng chung. Môn học chi tiết máy có nhiệm vụ trình bày những kiến thức cơ bản về cấu tạo, nguyên lý làm việc và phương pháp tính toán thiết kế các chi tiết máy có công dụng chung, nhằm bồi dưỡng cho sinh viên khả năng giải quyết những vấn đề tính toán và thiết kế các chi tiết máy, làm cơ sở để vận dụng vào việc thiết kế máy. 
520 # # |a Những vấn đề cơ bản trong thiết kế các chi tiết máy ( cơ sở thiết kế chi tiết máy ) 
520 # # |a Nội dung của cuốn sách này gồm 4 phần lớn : 
650 # 4 |a Chi tiết máy 
653 # # |a Principles and Elements of Machine 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
721 # # |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) 
841 # # |b Kho Sách   |j 100033037, 100033127, 100033132, 100033147, 100033151