Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4: Khung gầm bệ ôtô /
Chhương VI: Truyền động cacđăng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
HCM :
Tổng hợp TP.HCM ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02352nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11935 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170530075005.2 | ||
008 | 091218 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 629.24 / |b K600T-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Oanh |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại. Tập 4: Khung gầm bệ ôtô / |c Nguyễn Oanh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 10 |
260 | # | # | |a HCM : |b Tổng hợp TP.HCM , |c 2008 |
300 | # | # | |a 269tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chhương VI: Truyền động cacđăng |
520 | # | # | |a Chương I: Hệ thống truyền động ôtô |
520 | # | # | |a Chương II:Khung xe và thân xe |
520 | # | # | |a Chương III: Bộ ly hợp |
520 | # | # | |a Chương IV: Hộp số của động cơ đặt ngang và đặt dọc |
520 | # | # | |a Chương IX: Hệ thống lái xe |
520 | # | # | |a Chương V: Hệ thống truyền động bánh răng hành tinh |
520 | # | # | |a Chương VII: Cầu chủ động và bộ vi sai |
520 | # | # | |a Chương VIII: Hệ thống treo xe |
520 | # | # | |a Chương X: Kiểm tra sửa chữa hệ thống lái xe và treo xe |
520 | # | # | |a Chương XI: Hệ thống phanh ôtô |
520 | # | # | |a Chương XII: Vành bánh xe, moyơ, lốp ôtô |
520 | # | # | |a Đây là tập cuối của bộ giáo trình " Kỹ thuật sửa chữa ôtô và động cơ nổ hiện đại". Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Bộ ly hợp |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Hệ thống truyền động |
650 | # | 4 | |a Hộp số |
650 | # | 4 | |a Kết cấu ô tô |
650 | # | 4 | |a Khoa học kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Ô tô--Khung gầm bệ |
650 | # | 4 | |a Sửa chữa ôtô-- Động cơ nổ hiện đại |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100033165, 100033180, 100033206, 100033216, 100033221, 100033226, 100033241, 100033280, 100033285, 100033290, 100033295, 100033305, 100033310, 100033315, 100033320 |