Truyền động điện. Trang bị điện với S7- VISU-WINCC( Kèm đĩa CD-ROM) /
Bài tập 1: Giới thiệu giao diện, công cụ, lệnh trong SPS-VISU
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02353nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11976 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221004095640.000 | ||
008 | 100106 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b TR527Đ-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Thị Ngọc Loan |
245 | 0 | 0 | |a Truyền động điện. Trang bị điện với S7- VISU-WINCC( Kèm đĩa CD-ROM) / |c Nguyễn Thị Ngọc Loan, Phùng Thị Nguyệt, Phạm Quang Hiển |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2009 |
300 | # | # | |a 255tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Bài tập 1: Giới thiệu giao diện, công cụ, lệnh trong SPS-VISU |
520 | # | # | |a Bài tập 10: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất xi măng. |
520 | # | # | |a Bài tập 2: Điềukhiển đèn giao thông |
520 | # | # | |a Bài tập 3: Điều khiển bảng đèn quảng cáo Vinacafe |
520 | # | # | |a Bài tập 4: Điều khiển dây chuyền phân loại sản phẩm |
520 | # | # | |a Bài tập 5: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất nước ép trái cây. |
520 | # | # | |a Bài tập 6: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất cà phê hoà tan. |
520 | # | # | |a Bài tập 7: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất sợi Polyme. |
520 | # | # | |a Bài tập 8: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất mì ăn liền. |
520 | # | # | |a Bài tập 9: Điều khiển và giám sát dây chuyền sản xuất chế biến sữa ngô. |
650 | # | 4 | |a Truyền động điện |
653 | # | # | |a Electrical Drives |
653 | # | # | |a Industrial Electrical Engineering |
700 | 0 | # | |a Phạm Quang Hiển |
700 | 0 | # | |a Phùng Thị Nguyệt |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 15. Điện công nghiệp |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100033735, 100033741, 100033750, 100033754, 100033756, 100033759, 100033769, 100033874, 100033879, 100033903, 100039376, 100039377, 100039392 |