Sức bền vật liệu:T.1 /
Chương 1; Mở đầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giao thông vận tải ,
2007
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02184nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT11995 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020151844.000 | ||
008 | 100107 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b S552B-v |
100 | 1 | # | |a Vũ Đình Lai |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu:T.1 / |c Vũ Đình Lai, Nguyễn Xuân Lựu, Bùi Đình Nghi |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b Giao thông vận tải , |c 2007 |
300 | # | # | |a 300tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1; Mở đầu |
520 | # | # | |a Chương 10: Sức chịu kết hợp |
520 | # | # | |a Chương 11: Dầm trên nền đàn hồi |
520 | # | # | |a Chương 12: Ổn định của thanh bị nén |
520 | # | # | |a Chương 13: Uốn ngang và uốn dọc đồng thời |
520 | # | # | |a Chương 14: Tính tác dụng của tải trọng động |
520 | # | # | |a Chương 15: Tính độ bền khi ứng suất biến đổi theo thời gian |
520 | # | # | |a Chương 2: Kéo, nén đúng tâm thanh bằng |
520 | # | # | |a Chương 3: Lý thuyết ứng suất và biến dạng. Định luật Hooke |
520 | # | # | |a Chương 4: Lý thuyết bền |
520 | # | # | |a Chương 5: Lý thuyết các mối ghép |
520 | # | # | |a Chương 6: Đặc trưng hình học của hình phẳng |
520 | # | # | |a Chương 7: Xoắn thuần tuý |
520 | # | # | |a Chương 8: Uốn phẳng thanh thẳng |
520 | # | # | |a Chương 9: Chuyển vị của dầm |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Bùi Đình Nghi |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Xuân Lựu |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100033745, 100033907, 100033908, 100033912, 100033922, 100033926, 100033927, 100033931, 100033932 |