Bài tập sức bền vật liệu /

Chương 1: Nội lực và vẽ biểu đồ nội lực

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Vũ Đình Lai
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Xây Dựng , 2008
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02648nam a2200553 a 4500
001 TVCDKTCT11997
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20221020151920.000
008 100107
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 620.112 /   |b B103T-v 
100 1 # |a Vũ Đình Lai 
245 0 0 |a Bài tập sức bền vật liệu /   |c Vũ Đình Lai 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b Xây Dựng ,   |c 2008 
300 # # |a 492tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a Chương 1: Nội lực và vẽ biểu đồ nội lực 
520 # # |a Chương 10: Tính thanh chịu lực phức tạp 
520 # # |a Chương 11: Ổn định 
520 # # |a Chương 12: Uốn ngang và uốn dọc đồng thời 
520 # # |a Chương 13: Tải trọng động 
520 # # |a Chương 14: Tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian 
520 # # |a Chương 15: Tính độ bền theo trạng thái gới hạn 
520 # # |a Chương 16: Thanh cong phẳng 
520 # # |a Chương 17: Đâm trên nền đàn hồi 
520 # # |a Chương 18: Tính chuyển vị của hệ thanh 
520 # # |a Chương 19: Tính hệ thanh siêu tính bằng phương pháp lực 
520 # # |a Chương 2: Kéo, nén đúng tâm 
520 # # |a Chương 20: Xoắn - uốn thanh thành mỏng mặt cắt hở 
520 # # |a Chương 21: Ứng suất tiếp xúc 
520 # # |a Chương 22: Dây mềm 
520 # # |a Chương 23: Ống và đĩa 
520 # # |a Chương 24: Tấm và vỏ 
520 # # |a Chương 3: Tính các mối nối ghép 
520 # # |a Chương 4: Trạng thái ứng suất 
520 # # |a Chương 5: Lí thuyết bền 
520 # # |a Chương 6: Đặc trưng hình học của các mặt cắt ngang 
520 # # |a Chương 7: Xoắn thanh thẳng 
520 # # |a Chương 8: Uốn ngang phẳng thanh thẳng 
520 # # |a Chương 9: Chuyển vị của giầm chịu uốn 
520 # # |a Nội dung cuốn sách gồm : 
650 # 4 |a Sức bền vật liệu 
653 # # |a Strength of Materials 
653 # 4 |a Mechanical Engineering Technology 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100033656, 100033662, 100033664, 100033668, 100033673, 100033686, 100033688, 100033703, 100033707, 100033710