Chi tiết máy. T2 /
Chương 12: Truyền động trục vít
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 10 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01989nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12002 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221017145552.000 | ||
008 | 100111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.82 / |b CH300T-n |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Trọng Hiệp |
245 | 0 | 0 | |a Chi tiết máy. T2 / |c Nguyễn Trọng Hiệp |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 10 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2009 |
300 | # | # | |a 143tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 12: Truyền động trục vít |
520 | # | # | |a Chương 13: Truyền động xích |
520 | # | # | |a Chương 14: Truyền động vít - đai ốc |
520 | # | # | |a Chương 15: Trục |
520 | # | # | |a Chương 16: Ổ trượt |
520 | # | # | |a Chương 17: Ổ lăn |
520 | # | # | |a Chương 18: Khớp nối |
520 | # | # | |a Chương 19: Lò xo |
520 | # | # | |a Cuốn sách "Chi tiết máy" tập 2 bao gồm 8 chương bắt đầu từ chương 12 đến chương 19. Nội dung các chương bao gồm như : |
650 | # | 4 | |a Chi tiết máy |
653 | # | # | |a Principles and Elements of Machine |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
721 | # | # | |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
721 | # | # | |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100034329, 100034334, 100034339, 100034341, 100034360 |