Lý thuyết truyền tin. /
Chương 1: Tin tức và lượng tin
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02498nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12014 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170602101128.1 | ||
008 | 100111 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.38223 / |b L600TH-tr |
100 | 1 | # | |a Trần Trung Dũng |
245 | 0 | 0 | |a Lý thuyết truyền tin. / |c Trần Trung Dũng, Nguyễn Thuý Anh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 249tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Tin tức và lượng tin |
520 | # | # | |a Chương 10: Tín hiệu điều biên |
520 | # | # | |a Chương 11: Tín hiệu ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương 12: Tổng quan hệ thống thông tin trải phố |
520 | # | # | |a Chương 2: Mã hoá nguồn và mã mật |
520 | # | # | |a Chương 3: Mã hoá kênh |
520 | # | # | |a Chương 4: Khái niệm chung về tín hiệu và hệ thống truyền tín hiệu |
520 | # | # | |a Chương 5: Tín hiệu tiền định |
520 | # | # | |a Chương 6: Bộ lọc |
520 | # | # | |a Chương 7: Tín hiệu dài hẹp |
520 | # | # | |a Chương 8: Lấy mẫu tín hiệu |
520 | # | # | |a Chương 9: Khái niệm chung về xử lí tín hiệu số và lọc số |
520 | # | # | |a Cuốn sách đề cập đến những vấn đề cơ bản nhất của lý thuyết thông tin và lý thuyết tín hiệu là hai thành phần có quan hệ chặt chẽ với nhau trong một hệ thống truyền tin. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Điện tử--Viễn thông |
650 | # | 4 | |a Mã hóa kênh--Tín hiệu tiền định--Bộ lọc--Tín hiệu dải hẹp--Tín hiệu ngẫu nhiên |
650 | # | 4 | |a Truyền tin số |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thuý Anh |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100034108, 100034116, 100034117, 100034125, 100034141, 100034146, 100034151, 100034156, 100034161, 100034503, 100034512, 100034517, 100034537, 100034559, 100034625, 100034657, 100034661, 100034663, 100034666, 100036711, 100036751, 100036821, 100036822, 100036827 |