Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với Solidworks /
Sách gồm 18 bài tập, và phụ lục gồm các bài tập làm thêm. Nội dung sách chủ yếu giới thiệu bạn đọc vẽ các chi tiết có độ khó trung bình cũng như nâng cao (vẽ bề mặt) trong Solidworks, các bạn còn biết cách gán vật liệu, ren der (diễn họa),...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh Niên,
2018
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02273nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120260 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220923142238.000 | ||
008 | 201127syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 9786046499121 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.80285 |b GI-108T |
100 | 1 | # | |a Phạm Quang Huy |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thực hành thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp với Solidworks / |c Phạm Quang Huy, Vũ Trọng Luật |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh Niên, |c 2018 |
300 | |a 304tr. ; |c 24cm | ||
520 | # | # | |a Sách gồm 18 bài tập, và phụ lục gồm các bài tập làm thêm. Nội dung sách chủ yếu giới thiệu bạn đọc vẽ các chi tiết có độ khó trung bình cũng như nâng cao (vẽ bề mặt) trong Solidworks, các bạn còn biết cách gán vật liệu, ren der (diễn họa), ghi kích thước bản vẽ và biết cách phân khuôn sản phẩm. Sách gồm những hướng dẫn cụ thể và thực tế nhất để ứng dụng khai thác các tính năng của Solidworks-Trình ứng dụng CAD-CAM đa năng, tiện dụng và phổ cập nhất hiện nay. Bạn đọc được hướng dẫn sử dụng các công cụ và lệnh cơ bản trong việc vẽ đến các kỹ thuật chuyên sâu trong vẽ 2D và 3D..... Cuốn sách này sẽ giúp bạn hiểu tại sao Solidworks trở thành một trong các chương trình đi đầu trong lĩnh vực thiết kế cơ khí. |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Phần mềm thiết kế |
650 | # | 4 | |a Solidworks |
653 | # | # | |a Cơ khí |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100053567, 100053577, 100053601 |