Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T.2 /
Chương 1: Đo dòng điện
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo dục ,
2012
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01937nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120326 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20201130132959.000 | ||
008 | 060428 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.8 / |b PH104H-k |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Hòa |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý T.2 / |c Nguyễn Văn Hòa, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 7 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo dục , |c 2012 |
300 | # | # | |a 232tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Đo dòng điện |
520 | # | # | |a Chương 10: Các phương pháp đo lực, ứng suất và áp suất |
520 | # | # | |a Chương 11: Đo các thông số chuyển động |
520 | # | # | |a Chương 12: Các phương pháp đo nhiệt độ |
520 | # | # | |a Chương 13: Đo thành phần và nồng độ của vật chất |
520 | # | # | |a Chương 2: Đo điện áp |
520 | # | # | |a Chương 3: Đo công suất và năng lượng |
520 | # | # | |a Chương 4: Đo góc lệch pha và khoảng thời gian |
520 | # | # | |a Chương 5: Đo tần số |
520 | # | # | |a Chương 6: Đo các thông số của mạch điện |
520 | # | # | |a Chuơng 7: Đo và ghi lại các đại lượng thay đổi theo thời gian |
520 | # | # | |a Chương 8: Đo các đại lượng và thử nghiệm vật liệu từ |
520 | # | # | |a Chương 9: Các phương pháp đo kích thước và di chuyển |
520 | # | # | |a Tài liệu gồm các các nội dung : |
650 | # | 4 | |a Vật lý-- Kĩ thuật đo lường |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Vấn |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Trọng Quế |
700 | 0 | # | |a Phạm Thượng Hàn |