Thiết kế với Solidworks (Lý thuyết - Thực hành) - Thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp /
Là phần mềm thiết kế theo tham số (parameter), Solidworks hỗ trợ rất tốt trong thiết kế cơ khí, khuôn nhựa, mỹ thuật công nghiệp... người dùng có thể lập trình gia công cugnx như giả lập gia công sản phẩm trên máy CNC... Sách gồm 18 bài tậ...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Thanh Niên,
2020
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02018nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120473 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20220923142545.000 | ||
008 | 201204syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.8025 |b TH308K |
100 | 1 | # | |a Phạm, Quang Huy |
245 | 1 | 0 | |a Thiết kế với Solidworks (Lý thuyết - Thực hành) - Thiết kế cơ khí và mỹ thuật công nghiệp / |c Phạm Quang Huy |
260 | # | # | |a H. : |b Thanh Niên, |c 2020 |
300 | |a 304tr. ; |c 24cm | ||
520 | # | # | |a Là phần mềm thiết kế theo tham số (parameter), Solidworks hỗ trợ rất tốt trong thiết kế cơ khí, khuôn nhựa, mỹ thuật công nghiệp... người dùng có thể lập trình gia công cugnx như giả lập gia công sản phẩm trên máy CNC... Sách gồm 18 bài tập, và phụ lục gồm các chi tiết có độ khó trung bình cũng như nâng cao trong Solidworks, các bạn còn biết cách gán vật liệu, ren der (diễn họa), ghi kích thước bản vẽ và biết cách phân khuôn sản phẩm.... Sách phục vụ cho những người tự học thiết kế cơ khí CAD-CAM, học sinh sinh viên ngành cơ khí, tự động hóa, cơ điện tử, chuyên viên, kỹ thuật viên gia công khuôn tại các cơ sở sản xuất.... |
541 | # | # | |a Mua |
650 | # | 4 | |a Phần mềm thiết kế |
650 | # | 4 | |a Solidworks |
653 | # | # | |a Cơ khí |
653 | # | # | |a Computer Aided Design |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100053436, 100053446, 100053454, 100053456, 100053459 |