Giáo trình Khí cụ điện /

Khí cụ điện là giáo trình dùng cho sinh viên của ngành hệ thống điện, tự động hóa, thiết bị điện - điện tử thuộc khoa điện trường ĐH BK HN. Nó cũng dùng làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường kỹ thuật, các kỹ sư, kỹ thuật viên cô...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Chới
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : Giáo Dục , 2016
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02437nam a2200445 a 4500
001 TVCDKTCT120525
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220929102845.000
008 081113
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 621.31 /   |b KH300C-p 
100 1 # |a Phạm Văn Chới 
245 0 0 |a Giáo trình Khí cụ điện /   |c Phạm Văn Chới 
260 # # |a H. :   |b Giáo Dục ,   |c 2016 
300 # # |a 295tr. ;   |c 24cm 
520 # # |a Khí cụ điện là giáo trình dùng cho sinh viên của ngành hệ thống điện, tự động hóa, thiết bị điện - điện tử thuộc khoa điện trường ĐH BK HN. Nó cũng dùng làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các trường kỹ thuật, các kỹ sư, kỹ thuật viên công tác trong các lĩnh vực liên quan đến nghiên cứu, thiết kế, chế tạo, vận hành, sửa chữa, bảo dưỡng các loại khí cụ điện. 
520 # # |a Nội dung cuốn sách bao gồm 13 chương, được chia làm 2 phần chính : 
520 # # |a Phần 1: Cơ sở lý thuyết khí cụ điện 
520 # # |a Phần 2: Các loại khí cụ điện 
650 # 4 |a Khí cụ điện 
650 # 4 |a Thiết bị điện 
653 # 4 |a Electrical Components 
653 # 4 |a Industrial Electrical Engineering 
721 # # |a 01. CNKT Điện - Điện tử 
721 # # |a 02. CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a 03. CNKT Cơ khí 
721 # # |a 04. CNKT Ô tô 
721 # # |a 06. CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a 07. CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa 
721 # # |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) 
721 # # |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) 
721 # # |a 12. Hàn 
721 # # |a 13.Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí 
721 # # |a 14. Bảo trì, sửa chữa ô tô (Công nghệ ô tô) 
721 # # |a 15. Điện công nghiệp 
721 # # |a 16. Điện tử công nghiệp 
841 # # |b Kho Sách   |j 100053443, 100053458, 100053463, 100053470, 100053475