Vòng bi công nghiệp - CAT. Số E1103 2016 C-1 /
Vòng bi là một bộ phận quan trọng giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của máy móc. Catalog này là tinh hoa của tất cả cá kiến thức chuyên môn về công nghệ mà NSK đã đạt được dựa trên kinh nghiệm 100 năm hoạt động và phát triển....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tokyo :
NSK,
2016
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01376nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT120636 | ||
003 | TVCĐKTCT | ||
005 | 20201214091842.000 | ||
008 | 201214syyyy vn | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.822 |b V431B |
100 | 1 | # | |a NSK |
245 | 1 | 0 | |a Vòng bi công nghiệp - CAT. Số E1103 2016 C-1 / |c NSK |
260 | # | # | |a Tokyo : |b NSK, |c 2016 |
300 | |a 540tr. ; |c 22cm | ||
520 | # | # | |a Vòng bi là một bộ phận quan trọng giúp cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của máy móc. Catalog này là tinh hoa của tất cả cá kiến thức chuyên môn về công nghệ mà NSK đã đạt được dựa trên kinh nghiệm 100 năm hoạt động và phát triển. |
541 | # | # | |a Tặng |
650 | # | 4 | |a Vòng bi công nghiệp |
653 | # | # | |a Catalog vòng bi NSK |
653 | # | # | |a Cơ khí--Phụ tùng máy--Đệm--Vòng bi |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100054159, 100054165, 100054169, 100054170, 100054173 |