Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy /
Chương 1: Hướng dẫn chung khi thiết kế đố án công nghệ chế tạo máy và phân tích chi tiết gia công
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02197nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12088 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221028092535.000 | ||
008 | 100118 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.815 / |b H561D-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Đắc Lộc |
245 | 0 | 0 | |a Hướng dẫn thiết kế đồ án công nghệ chế tạo máy / |c Nguyễn Đắc Lộc, Lưu Văn Nhang |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 350tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Hướng dẫn chung khi thiết kế đố án công nghệ chế tạo máy và phân tích chi tiết gia công |
520 | # | # | |a Chương 2: Thiết kế sơ bộ phương án công nghệ |
520 | # | # | |a Chương 3: Hướng dẫn tính lượng dư gia công |
520 | # | # | |a Chương 4: Hướng dẫn xác định chế độ cắt |
520 | # | # | |a Chương 5: Xác định thời gian nguyên công và xây dựng các đồ thị |
520 | # | # | |a Chương 6: Hướng dẫn thiết kế nguyên công |
520 | # | # | |a Chương 7: Thiết kế đồ gá |
520 | # | # | |a Chương 8: Hướng dẫn viết thuyết minh và thực hiện các bản vẽ kỹ thuật |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm các chương sau : |
650 | # | 4 | |a Công nghệ chế tao máy |
650 | # | 4 | |a Manufacturing Technology |
650 | # | 4 | |a Mechanical Design Project |
650 | # | 4 | |a Thiết kế đồ án |
653 | # | # | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Lưu Văn Nhang |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 10. Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại) |
721 | # | # | |a 11. Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ) |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100034596, 100034627, 100034632, 100034636, 100034637, 100034641, 100034642, 100034643, 100034648, 100034651 |