Sức bền vật liệu /
Chương 1: Các khái niệm mở đầu
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
KHKT ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02259nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12093 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20221020152114.000 | ||
008 | 100119 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 620.112 / |b S552B-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Liên |
245 | 0 | 0 | |a Sức bền vật liệu / |c Nguyễn Văn Liên, Đinh Trọng Bằng, Nguyễn Phương Thành |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a H. : |b KHKT , |c 2009 |
300 | # | # | |a 330tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Các khái niệm mở đầu |
520 | # | # | |a Chương 10: Thanh cong phẳng |
520 | # | # | |a Chương 11: Ổn định của thanh thẳng chịu nén đúng tâm |
520 | # | # | |a Chương 12: Tính chuyển vị của hệ thanh |
520 | # | # | |a Chương 13: Tính hệ siêu tĩnh bằng phương pháp lực |
520 | # | # | |a Chương 14: Tải trọng động |
520 | # | # | |a Chương 15: Ống dày |
520 | # | # | |a Chương 2: Lý thuyết về nội và ngoại lực |
520 | # | # | |a Chương 3: Kéo(nén) đúng tâm |
520 | # | # | |a Chương 4: Trạng thái ứng suất - biến dạng - các thuyết bền |
520 | # | # | |a Chương 5: Đặc trưng hình học của các mặt cắt ngang |
520 | # | # | |a Chương 6: Uốn ngang phẳng thanh thẳng |
520 | # | # | |a Chương 7: Xoắn thuần tuý thanh thẳng |
520 | # | # | |a Chương 8: Tính thanh chịu lực phức tạp |
520 | # | # | |a Chương 9: Tính độ bền khi ứng suất thay đổi theo thời gian |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Sức bền vật liệu |
653 | # | # | |a Strength of Materials |
653 | # | 4 | |a Mechanical Engineering Technology |
700 | 0 | # | |a Đinh Trọng Bằng |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Phương Thành |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100034477, 100034491, 100034492, 100034502, 100034505, 100034513, 100034528, 100034542, 100034549, 100034554 |