Giáo trình vẽ kỹ thuật - (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) /
Chương 1: Vật liệu dụng cụ vẽ và cách sử dụng
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Giáo Dục ,
2002
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02179nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12148 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923083431.000 | ||
008 | 100308 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b V200K-tr |
100 | 1 | # | |a Trần Hữu Quế |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình vẽ kỹ thuật - (Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp) / |c Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Giáo Dục , |c 2002 |
300 | # | # | |a 207tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vật liệu dụng cụ vẽ và cách sử dụng |
520 | # | # | |a Chương 10: Vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng |
520 | # | # | |a Chương 11: Các mối ghép |
520 | # | # | |a Chương 12: Bản vẽ lắp |
520 | # | # | |a Chương 13: Sơ đồ |
520 | # | # | |a Chương 14: Sử dụng autocad để thành lập bản vẽ |
520 | # | # | |a Chương 2: Những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ |
520 | # | # | |a Chương 3: Vẽ hình học |
520 | # | # | |a Chương 4: Hình chiếu vuông góc |
520 | # | # | |a Chương 5: Giao tuyến của vật thể |
520 | # | # | |a Chương 6: Hình chiếu trục đo |
520 | # | # | |a Chương 7: Hình chiếu vật thể |
520 | # | # | |a Chương 8: Hình cắt và mặt cắt |
520 | # | # | |a Chương 9: Bản vẽ chi tiết |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm : |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035000 |