Kỹ thuật phay /
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp.HCM :
Giáo dục ,
1995
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01088nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT1220 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170605092514.1 | ||
008 | 050806 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.5 / |b TR121Đ-k |
100 | 1 | # | |a A.Barơbasôp Ph |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật phay / |c A.Barơbasôp Ph, Trần Văn Địch |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 2 |
260 | # | # | |a Tp.HCM : |b Giáo dục , |c 1995 |
300 | # | # | |a 223tr. ; |c 19cm |
650 | # | 4 | |a Cơ khí |
650 | # | 4 | |a Kỹ thuật phay |
700 | 0 | # | |a Trần Văn Địch, |e Tác giả |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100001796, 100001809, 100002130, 100002131, 100002132, 100002133, 100002135, 100002222, 100002244, 100002245, 100002246, 100002247, 100002248, 100002249, 100002250, 100002251, 100002252, 100002253, 100002254, 100002255, 100002256, 100002257, 100002258, 100002259, 100002260, 100002261, 100002262, 100002263, 100002276 |