Adobe Premiere 6.5 Bible (photocopy) /
* 100 percent of what people need to master the latest version of the world's most popular digital video editing application
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
America :
Wiley Publishing ,
2002
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01675nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12220 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524075757.4 | ||
008 | 100414 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
020 | # | # | |a 0764518305 |
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 006.6 / |b AD400B-a |
100 | 1 | # | |a Droblas Adele |
245 | 0 | 0 | |a Adobe Premiere 6.5 Bible (photocopy) / |c Droblas Adele, Greenberg Seth |
260 | # | # | |a America : |b Wiley Publishing , |c 2002 |
300 | # | # | |a 736tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a * 100 percent of what people need to master the latest version of the world's most popular digital video editing application |
520 | # | # | |a * CD-ROM contains video-based tutorials, a library of usable video clips and sample effects, useful video filters and utilities, and Premiere tryouts for both Mac and Windows. |
520 | # | # | |a * Covers the brand-new release of Adobe Premiere, including all of the latest features |
520 | # | # | |a * Demonstrates how to integrate narration, music, and sound effects with moving images like a pro |
520 | # | # | |a * Offers tutorials, tips, and tricks for editing video in Premiere as well as how to create special effects in Premiere, After Effects, Electrifier and other applications |
520 | # | # | |a Product Description |
650 | # | 4 | |a Adele Droblas |
650 | # | 4 | |a Adobe Premiere |
650 | # | 4 | |a Digital video--Editing--Data processing |
650 | # | 4 | |a Motion pictures -- Editing -- Data processing |
650 | # | 4 | |a Seth Greenberg |
700 | 0 | # | |a Greenberg Seth |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035148 |