Tiêu chuẩn kỹ năng nghề
Giới thiệu chung
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Hà Nội ,
2010
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01691nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12234 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20100415000000 | ||
008 | 100415 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b T309-t |
245 | 0 | 0 | |a Tiêu chuẩn kỹ năng nghề |
246 | 0 | 1 | |a Tên nghề: Vẽ và thiết kế trên máy tính. Mã số nghề:504802210 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Hà Nội , |c 2010 |
300 | # | # | |a 143tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Giới thiệu chung |
520 | # | # | |a Mô tả nghề |
520 | # | # | |a Danh mục công việc |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ A: Thực hiện chế độ lao động |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ B: Chuẩn bị trước khi vẽ và thiết kế |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ C: Vận hành, Sử dụng máy tính, phần mềm |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ D: Vẽ và thiết kế sản phẩm |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ E: Gia công sản phẩm mẫu |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ F: Kiểm tra và đánh giá lại sản phẩm mẫu |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ G: Thiết kế hoàn thiện sản phẩm |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ H: Sử dụng các thiết bị hỗ trợ |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ I: Bảo trì trang thiết bị phòng thiết kế |
520 | # | # | |a Nhiệm vụ J: Nâng cao hiệu quả công việc |
650 | # | 4 | |a Tiêu chuẩn kỹ năng nghề |
650 | # | 4 | |a Mã số nghề:504802210 |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |