Sơ đồ phân tích nghề- bảng phân tích công việc. Nghề vẽ và thiết kế trên máy tính
1.Sơ đồ phân tích nghề
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Hà Nội ,
2009
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01592nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12235 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20100415000000 | ||
008 | 100415 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b S460-n |
245 | 0 | 0 | |a Sơ đồ phân tích nghề- bảng phân tích công việc. Nghề vẽ và thiết kế trên máy tính |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Hà Nội , |c 2009 |
300 | # | # | |a 158tr. ; |c 21cm |
520 | # | # | |a 1.Sơ đồ phân tích nghề |
520 | # | # | |a 2. Bảng phân tích công việc |
520 | # | # | |a A- Thực hiện chế độ lao động |
520 | # | # | |a B- Chuẩn bị trước khi vẽ và thiết kế |
520 | # | # | |a C- Vận hành và sử dụng máy tính, phần mềm |
520 | # | # | |a D- Vẽ và thiết kế sản phẩm |
520 | # | # | |a E- Gia công sản phẩm mẫu |
520 | # | # | |a F- Kiểm tra và đánh giá lại sản phẩm mẫu |
520 | # | # | |a G- Thiết kế hoàn thiện sản phẩm |
520 | # | # | |a H- Sử dụng các thiết bị hỗ trợ |
520 | # | # | |a I- Bảo trì trang thiết bị phòng thiết kế |
520 | # | # | |a J- Nâng cao hiệu quả công việc |
520 | # | # | |a 3. Phụ lục 3-Danh mục công việc theo trình độ kỹ năng nghề |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
650 | # | 4 | |a Nghề vẽ và thiết kế trên máy tính |