Các Đơn Vị Đo Lường Thường Thức Và Thực Hành /
1.1 Đặt vấn đề
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Giao thông vận tải ,
2010
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 03631nam a2200757 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12260 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529090924.6 | ||
008 | 100416 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 530.81 / |b C101Đ-ph |
100 | 1 | # | |a Phan Văn Khôi, |e Người dịch |
245 | 0 | 0 | |a Các Đơn Vị Đo Lường Thường Thức Và Thực Hành / |c Phan Văn Khôi |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Giao thông vận tải , |c 2010 |
300 | # | # | |a 119tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a 1.1 Đặt vấn đề |
520 | # | # | |a 1.2 Các thuật ngữ chỉ thành phần của một biểu thức |
520 | # | # | |a 1.3 Tiêu chuẩn quốc tế , tiêu chuẩn Việt Nam và các văn bản quy phạm pháp luật về đơn vị đo lường |
520 | # | # | |a 1.4 Các Loại đơn vị đo lường |
520 | # | # | |a 2.1 Các đơn vị pháp định thuộc SI |
520 | # | # | |a 2.2 Các đơn vị pháp định ngoài SI |
520 | # | # | |a 2.3 Các tiền tố của đơn vị SI |
520 | # | # | |a 3.1 Độ dài |
520 | # | # | |a 3.10 Mômen lực |
520 | # | # | |a 3.11 Aùp suất ,ứng suất |
520 | # | # | |a 3.12 Câng , năng lượng |
520 | # | # | |a 3.13 Công suất |
520 | # | # | |a 3.14 Đện tử ,bức xạ |
520 | # | # | |a 3.15 Lượng tiêu hao nhiên liệu |
520 | # | # | |a 3.2 Vận tốc và gia tốc |
520 | # | # | |a 3.3 Diện tích |
520 | # | # | |a 3.4 Thể tích dung tích |
520 | # | # | |a 3.5 Lưu lượng |
520 | # | # | |a 3.6 Nhiệt độ |
520 | # | # | |a 3.7 Khối lượng |
520 | # | # | |a 3.8 Mật độ ,khối lượng riêng |
520 | # | # | |a 3.9 Lực |
520 | # | # | |a 4.1 Đ ơn vị cổ truyền Việt Nam |
520 | # | # | |a 4.2 Đơn vị cổ Việt Nam |
520 | # | # | |a 4.3 Đơn vị cổ Trung Hoa |
520 | # | # | |a 4.4 Đơn vị cổ truyền Trung Hoa |
520 | # | # | |a 5.1 Đối với các đơn vị pháp định |
520 | # | # | |a 5.2 Đối với các đơn vị ngoài pháp định |
520 | # | # | |a 5.3 Viết các biểu thức toán |
520 | # | # | |a 5.4 Viết các kí hiệu hóa học |
520 | # | # | |a 6.1lực , trọng lượng và khối lượng |
520 | # | # | |a 6.2 Cân đo khối lượng và trọng lượng |
520 | # | # | |a 6.3 Một số đại lượng và đơn vị trong lĩnh vực tàu biển |
520 | # | # | |a 6.4 Khuyến nghị thực hành |
520 | # | # | |a Chương 1 CƠ SỞ |
520 | # | # | |a Chương 2: CÁC ĐƠN VỊ PHÁP ĐỊNH |
520 | # | # | |a Chương 3 :CHUYỂN ĐỔI MỘT SỐ ĐƠN VỊ NGOÀI PHÁP ĐỊNH THÔNG DỤNG TRONG KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
520 | # | # | |a Chương 4 : ĐƠN VỊ CỔ TRUYỀN VÀ ĐƠN VỊ CỔ |
520 | # | # | |a Chương 5 :TRÌNH BÀY CÁC BIỂU THỨC VÀ TRỊ SỐ ĐƠN VỊ |
520 | # | # | |a Chương 6 : KHỐI LƯỢNG , TRỌNG LƯỢNG VÀ MỘT SỐ ĐƠN VỊ TRONG LĨNH VỰC TÀU BIỂN |
650 | # | 4 | |a Khoa học công nghệ |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100034899, 100035021, 100035074 |