Tiếng anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày /
Cuốn "English for everyday conversations & activities" là giáo trình từ vựng thuộc chủ đề các hoạt động hàng ngày. Trong giáo trình này bạn sẽ tìm thấy từ vựng về các đồ vật và các hành động quen thuộc theo tiếng anh chuẩn Bắc Mỹ. Hi...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Trẻ ,
2009
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 01898nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12266 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20100429000000 | ||
008 | 100429 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 428.3 / |b T306A-l |
100 | 1 | # | |a J. Zwier Lawrence |
245 | 0 | 0 | |a Tiếng anh trong giao tiếp & sinh hoạt hàng ngày / |c J. Zwier Lawrence |
246 | 0 | 1 | |a English for everyday conversations & activities |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Trẻ , |c 2009 |
300 | # | # | |a 91tr. ; |c 29 cm |
520 | # | # | |a Cuốn "English for everyday conversations & activities" là giáo trình từ vựng thuộc chủ đề các hoạt động hàng ngày. Trong giáo trình này bạn sẽ tìm thấy từ vựng về các đồ vật và các hành động quen thuộc theo tiếng anh chuẩn Bắc Mỹ. Hình vẽ sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung ra nghĩa của từ. Cuốn sách có kèm theo băng để giúp bạn luyện nghe và đọc tiếng anh tốt hơn. Nội dung của quyển sách bao gồm 6 phần: |
520 | # | # | |a Phần 1: Bắt đầu một ngày mới (Section 1: Starting the day) |
520 | # | # | |a Phần 2: Di chuyển đi lại (Section 2: Getting around) |
520 | # | # | |a Phần 3: Ở nhà vào buổi tối (Section 3: At home in the evening) |
520 | # | # | |a Phần 4: Làm việc nhà (Section 4: Managing a household) |
520 | # | # | |a Phần 5: Giữ liên lạc (Section 5: Keeping in touch) |
520 | # | # | |a Phần 6: Vui chơi với bạn bè (Section 6: Having fun with friends) |
650 | # | 4 | |a Tiếng anh giao tiếp |
650 | # | 4 | |a Tiếng Anh căn bản |