Các phương pháp xác định độ chính xác gia công /
Sách có nội dung viết về các phương pháp, các bước tiến hành, kỹ thuật, nhằm nâng cao độ chính xác cho quá trình gia công cơ khí, nhằm làm tăng tuổi thọ của chi tiết máy.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật ,
2008
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02037nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12279 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20100504000000 | ||
008 | 100504 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 671.3 / |b C101P-tr |
100 | 1 | # | |a Trần Văn Địch |
245 | 0 | 0 | |a Các phương pháp xác định độ chính xác gia công / |c Trần Văn Địch |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật , |c 2008 |
300 | # | # | |a 203tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Sách có nội dung viết về các phương pháp, các bước tiến hành, kỹ thuật, nhằm nâng cao độ chính xác cho quá trình gia công cơ khí, nhằm làm tăng tuổi thọ của chi tiết máy. |
520 | # | # | |a Nội dung cuốn sách gồm 11 chương: |
520 | # | # | |a Chương 1: Đại lượng ngẫu nhiên: Các đặc tính, khái niệm của Đại lượng ngẫu nhiên |
520 | # | # | |a Chương2: Quy luật phân bố của độ chính xác gia công |
520 | # | # | |a Chương 3: Đặc tính của các quy luật phân bố |
520 | # | # | |a Chương 4: Phương pháp chọn |
520 | # | # | |a Chương 5: Phương pháp kiểm tra các giả thuyết |
520 | # | # | |a Chương 6: Nghiên cứu mối quan hệ giữa các thông số của độ chính xác gia công |
520 | # | # | |a Chương 7: Ứng dụng toán thống kê trong công nghệ chế tạo máy |
520 | # | # | |a Chương 8: Phân tích độ chính xác của gia công |
520 | # | # | |a Chương 9: Mô hình hóa quá trình công nghệ |
520 | # | # | |a Chương 10 Điều chỉnh máy |
520 | # | # | |a Chương 11 :phương pháp quy hoạch thực nghiệm |
650 | # | 4 | |a Gia công kim loại |
650 | # | 4 | |a Phương pháp gia công |