Cơ điện tử trong chế tạo máy /
Chương 1: Khái niệm về cơ điện tử
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02432nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12293 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20200917095201.000 | ||
008 | 100505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 621.3 / |b C460Đ-t |
100 | 1 | # | |a Trương Hữu Chí |
245 | 0 | 0 | |a Cơ điện tử trong chế tạo máy / |c Trương Hữu Chí, Võ Thị Ry |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 368tr. ; |c 24cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Khái niệm về cơ điện tử |
520 | # | # | |a Chương 2: Các thành phần đặc trưng của sản phẩm cơ điện tử |
520 | # | # | |a Chương 3: Mô hình hệ thống |
520 | # | # | |a Chương 4: Đáp ứng động học của hệ thống |
520 | # | # | |a Chương 5: Các bộ điều khiển |
520 | # | # | |a Chương 6: Phân tích không gian trạng thái và đặc tính của hệ thống |
520 | # | # | |a Chương 7: Trường hợp nghiên cứu máy công cụ CNC |
520 | # | # | |a Chương 8: Thiết kế và công cụ thiết kế |
520 | # | # | |a Cơ điện tử là sự kết hợp đồng vận của kỹ thuật cơ khí, điều khiển điện tử và tư duy hệ thống trong thiết kế sản phẩm và các quá trình sản xuất. Cơ điện tử được xem như là sự tích hợp của kỹ thuật cơ khí, điện và điện tử, là mối quan tâm của các nghành , các cấp và niềm mong muốn đột phá vào lĩnh vực cơ điện tử của các ngành , các đơn vị nghiên cứu, sản xuất trong nước. cuốn sách gồm có 8 chương : |
650 | # | 4 | |a Chế tạo máy |
650 | # | 4 | |a Chế tạo máy--Kỹ thuật sản xuất |
650 | # | 4 | |a Cơ điện tử |
700 | 0 | # | |a Võ Thị Ry |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035117, 100035238, 100035258, 100035284 |