Bài tập giải sẵn: Giải tích II & III /
Bài tập giải tích II :
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
Khoa học kỹ thuật ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02311nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12299 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529073344.6 | ||
008 | 100505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 515 / |b B103T-t |
100 | 1 | # | |a Trần Bình |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập giải sẵn: Giải tích II & III / |c Trần Bình |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 5 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b Khoa học kỹ thuật , |c 2009 |
300 | # | # | |a 618tr. ; |c 20.5cm |
520 | # | # | |a Bài tập giải tích II : |
520 | # | # | |a Bài tập giải tích III |
520 | # | # | |a Chương 1: Áp dụng phép tính vi phân vào hình học |
520 | # | # | |a Chương 1: Phương trình vi phân |
520 | # | # | |a Chương 2: Lý thuyết về chuỗi |
520 | # | # | |a Chương 2: Tích phân bội |
520 | # | # | |a Chương 3: Tích phân phụ thuộc tham số |
520 | # | # | |a Chương 4: Tích phân đường và mặt |
520 | # | # | |a Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học trong hiện tại và tương lai. bộ sách này ra đời với các tập: Bài tập Giải tích I, Bài tập Giải tích II & III. Phần bài tập này, tác giả đã chọn lọc những bài từ dễ, trung bình đến khó, đại diện cho các loại tương ứng với các phần lý thuyết theo chương trình toán giải tích hiện tại. |
520 | # | # | |a Nội dung Cuốn Bài tập giải sẵn Giải tích II & III gồm : |
520 | # | # | |a Phụ chương. |
650 | # | 4 | |a Giải tích |
650 | # | 4 | |a Giải tích-đại số |
650 | # | 4 | |a Toán học |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035197, 100035235, 100035277, 100035297 |