Công nghệ hóa học vô cơ /

Chương 1: Công nghệ hóa học và sự phát triển

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Trọng Uyển
Tác giả khác: Trần Hồng Côn (Tác giả)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2008
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02833nam a2200469 a 4500
001 TVCDKTCT12303
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529152749.6
008 100505
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 546 /   |b C455NG-t 
100 1 # |a Nguyễn Trọng Uyển 
245 0 0 |a Công nghệ hóa học vô cơ /   |c Nguyễn Trọng Uyển, Trần Hồng Côn 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a Hà Nội :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2008 
300 # # |a 158tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 1: Công nghệ hóa học và sự phát triển 
520 # # |a Chương 2: Công nghệ sản xuất khí công nghiệp 
520 # # |a Chương 3: Công nghệ sản xuất các Axit 
520 # # |a Chương 4: Công nghệ sản xuất các Bazơ 
520 # # |a Chương 5: Công nghệ sản xuất các muối vô cơ 
520 # # |a Chương 6: Công nghệ sản xuất một số vật liệu SILICAT 
520 # # |a Chương 7: Công nghệ sản xuất các kim loại 
520 # # |a Công nghệ hóa học thuộc lỉnh vực công nghệ đòi hỏi kỹ thuật cao.Mức độ phát triển của lỉnh vực này có thể coi như một chỉ thị về trình độ khoa học công nghệ nói chung và sự phát triển của nền công nghệ hóa học nói riêng của một đất nước. Sự phát triển của công nghệ hóa học còn thề hiện ở sự phát triển cân đối và mức độ tận dụng nguyên liệu trong sản xuất. 
520 # # |a Cuốn sách này không trình bày về vấn đề nhiệt động học trong kỹ thuật cũng như những tính toán về thiết bị, mà chỉ nói về xu thế phát triển và quá trình sản xuất mang tính đặc trưng của công nghệ hóa học. Cuốn sách gồm 7 chương : 
650 # 4 |a Công nghệ hóa học 
650 # 4 |a Hóa học 
650 # 4 |a Hóa học vô cơ 
700 0 # |a Trần Hồng Côn,   |e Tác giả 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035172, 100035174, 100035177, 100035202