Trang bị động lực Điezen tàu thủy /

Chương I: Cơ sở thiết kế trang bị động lực Điezen tàu thủy.

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Phạm Văn Thể
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2006
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02566nam a2200385 a 4500
001 TVCDKTCT12304
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170605092543.2
008 100505
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 623.802 8 /   |b TR106B-p 
100 1 # |a Phạm Văn Thể 
245 0 0 |a Trang bị động lực Điezen tàu thủy /   |c Phạm Văn Thể 
260 # # |a Hà Nội :   |b Khoa học và Kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 185tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương I: Cơ sở thiết kế trang bị động lực Điezen tàu thủy. 
520 # # |a Chương II: Trang bị hệ thống nhiên liệu. 
520 # # |a Chương III: Trang bị hệ thống bôi trơn. 
520 # # |a Chương IV: Trang bị hệ thống làm mát. 
520 # # |a Chương IX: Trang bị bệ máy động lực. 
520 # # |a Chương V: Trang bị hệ thống khởi động. 
520 # # |a Chương VI: Trang bị hệ thống nạp- tải 
520 # # |a Chương VII: Trang bị hệ thống bôi trơn. 
520 # # |a Chương VIII: Trang bị hệ thống ống dẫn. 
520 # # |a Chương X: Cơ cấu truyền động. 
520 # # |a Chương XI: Hệ trục chân vịt. 
520 # # |a Chương XII: Ghép cụm và phân bộ các thiết bị động lực. 
520 # # |a Giáo trình"Trang bị động lực Điezen tàu thủy" dùng làm tài liệu học tập cho sinh viên hệ chính quy chuyên ngành "Động cơ đốt trong và ô tô máy kéo". Cuốn sách sẽ trang bị cho bạn đọc những kiến thức cơ bản về các hệ thống động lực như nhiên liệu, bôi trơn, làm mát, khởi động bằng khí nén...Sách cũng giới thiệu những kiến thức về tận dụng nhiệt; trang bị bệ máy động lực; hệ trục và cơ cấu đảo chiều, đó là những vấn đề kĩ thuật cụ thể không thể thiếu được đối với trang bị động lực Điezen tàu thủy. 
520 # # |a Sách gồm 12 chương : 
650 # 4 |a Điezen 
650 # 4 |a Trang bị động học 
721 # # |a CN Tự động 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035164, 100035182, 100035195, 100035198