Cơ sở hoá học hữu cơ (T.3) /
Bộ sách "Cơ sở hoá học hữu cơ" được biên soạn theo chương trình đào tạo môn hoá học hữu cơ cơ bản ở hệ đại học và hệ cao học trong nhiều năm qua.Bộ sách trình bày những kiến thức căn bản về danh pháp, phương pháp tổng hợp, ca...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội :
KHKT ,
2008
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02377nam a2200493 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12310 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529151905.1 | ||
008 | 100505 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 547 / |b Th103T-c |
100 | 1 | # | |a Thái Dỗn Tĩnh |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở hoá học hữu cơ (T.3) / |c Thái Dỗn Tĩnh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a Hà Nội : |b KHKT , |c 2008 |
300 | # | # | |a 395tr. ; |c 27cm |
520 | # | # | |a Bộ sách "Cơ sở hoá học hữu cơ" được biên soạn theo chương trình đào tạo môn hoá học hữu cơ cơ bản ở hệ đại học và hệ cao học trong nhiều năm qua.Bộ sách trình bày những kiến thức căn bản về danh pháp, phương pháp tổng hợp, cấu trúc, tính chất vật lý và hoá học của các hợp chất đa chức, hợp chất tạp chức, hợp chất thiên nhiên và hợp chất cao phân tử. |
520 | # | # | |a Chương 13: Hợp chất ni tơ |
520 | # | # | |a Chương 14:Hợp chất dị vòng |
520 | # | # | |a Chương 15: Hidroxo và hidratcacbon |
520 | # | # | |a Chương 16: Aminoaxit - protit |
520 | # | # | |a Chương 17: Hợp chất cao phân tử |
520 | # | # | |a Chương 18: Phương pháp phổ trong hoá hữu cơ. |
520 | # | # | |a Cuốn sách: "Cơ sở hoá học hữu cơ (T.3)" bao gồm 6 chương. Nội dung của các chương như sau : |
650 | # | 4 | |a Aminoaxit |
650 | # | 4 | |a Hidratcacbon |
650 | # | 4 | |a Hidroxo |
650 | # | 4 | |a Hoá học |
650 | # | 4 | |a Hoá học hữu cơ |
650 | # | 4 | |a Hoá học hữu cơ--Phương pháp phổ |
650 | # | 4 | |a Protit |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035214, 100035234, 100035269 |