Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ - Tập 2 /

Chương 11: Andehit- Xeton

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Thái Dỗn Tính
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2006
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02565nam a2200505 a 4500
001 TVCDKTCT12311
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20170529151838.4
008 100505
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 547 /   |b C460S-t 
100 1 # |a Thái Dỗn Tính 
245 0 0 |a Bài tập cơ sở hóa học hữu cơ - Tập 2 /   |c Thái Dỗn Tính 
250 # # |a Tái bản lần thứ 2 
260 # # |a Hà Nội :   |b Khoa học và kỹ thuật ,   |c 2006 
300 # # |a 440tr. ;   |c 27cm 
520 # # |a Chương 11: Andehit- Xeton 
520 # # |a Chương 12: Axit và dẩn xuất 
520 # # |a Chương 13: Hợp chất Nitơ 
520 # # |a Chương 14: Hợp chất dị vòng 
520 # # |a Chương 15: hydroxo-Cacbonhydrat 
520 # # |a Chương 16: Aminoaxit - protein 
520 # # |a Chương 17: Hợp chất cao phân tử 
520 # # |a Chương 18: Phương pháp quang phổ trong hóa học hữu cơ 
520 # # |a Chương10: Ancol- phenol- Ete 
520 # # |a Cuốn sách "Bài tập hóa học hữu cơ" được biên soạn theo chương trình và nội dung bộ sách "Cơ sở hóa học hữu cơ" nhằm phục vụ cho sinh viên các trường đại học và các độc giả nghiên cứu về hóa học hữu cơm.Cuốn sách gồm 18 chương gồm hon1700 bài tập về danh pháp ,cấu trúc,tính chất vật lý và hóa học của mạnh hở ,mạch vòng no và thơm ,hợp chất vị dòng,hợp chất thiên nhiên và polyme ở mức cơ bản và nâng cao 
520 # # |a Phần 1: Câu hỏi và bài tập 
520 # # |a Phần 2: Lời giải đáp 
520 # # |a Sách gồm 18 chương và đựơc chia làm 2 phần 
650 # 4 |a Bài tập 
650 # 4 |a Hóa học 
650 # 4 |a Hoá học hữu cơ 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
721 # # |a Công nghệ thông tin 
721 # # |a Kế Toán 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035207, 100035233, 100035250, 100035289