Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ /
Chương 1: Những mở rộng của C+ +
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2009
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 4 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02368nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12364 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170524095616.6 | ||
008 | 100519 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 005.13 / |b B103T-n |
100 | 1 | # | |a Tạ Tuấn Anh |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ / |c Tạ Tuấn Anh, ...[et al.] |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 4 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2009 |
300 | # | # | |a 266tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Những mở rộng của C+ + |
520 | # | # | |a Chương 2: Lớp và đối tượng |
520 | # | # | |a Chương 3: Toán tử cho lớp |
520 | # | # | |a Chương 4: Kĩ thuật kế thừa |
520 | # | # | |a Chương 5: Khuôn hình (TEMPLATE) |
520 | # | # | |a Chương 6: Vào ra trong C+ + |
520 | # | # | |a Chương 7: Phân tích thiết kế hướng đối tượng trong C+ + |
520 | # | # | |a Trong các trường đại học khoa học, các trường đại học kĩ thuật và công nghệ ngôn ngữ C++ được chọn làm ngôn ngữ để giảng dạy lập trình hướng đối tượng và xây dựng các phần mềm ứng dụng. Khối kiến thức và yêu cầu trong khi học ngôn ngữ C++ khá lớn đòi hỏi người học không chỉ biết cách sử dụng mà còn phải biết phân tích và thiết kế bài toán theo phương pháp hướng đối tượng. Nhằm đáp ứng yêu cầu đó chúng tôi đã biên soạn cuốn "Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++" Cuốn sách trình bày những bài tập mẫu cơ bản trong lập trình với C++. Gồm 7 chương : |
650 | # | 4 | |a C + + |
650 | # | 4 | |a Lập trình C++--Bài tập |
650 | # | 4 | |a Tin học |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Hữu Đức |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Quang Huy |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thanh Thủy |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035404, 100035455, 100035471, 100035650 |