Giáo trình thị trường chứng khoán /
1.1 Lịch sử hình thành thị trường tài chính
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Thành Phố Hồ Chí Minh :
Lao động - Xã hội ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 04829nam a2200925 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12366 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170525090357.8 | ||
008 | 100520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 332.643 / |b GI108T-ng |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Nông |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình thị trường chứng khoán / |c Nguyễn Văn Nông, Nguyễn Thị Hồng Liên |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a Thành Phố Hồ Chí Minh : |b Lao động - Xã hội , |c 2007 |
300 | # | # | |a 416tr. ; |c 24 cm |
520 | # | # | |a 1.1 Lịch sử hình thành thị trường tài chính |
520 | # | # | |a 1.2 Chức năng của thị trường tài chính |
520 | # | # | |a 1.3 Phân loại thị trường tài chính |
520 | # | # | |a 1.4 Các công cụ của thị trường tài chính |
520 | # | # | |a 1.5 Các trung gian tài chính |
520 | # | # | |a 2.1 Lịch sử hình thành thị trường chứng khoán thế giới |
520 | # | # | |a 2.2 Thị trường chứng khoán các nước |
520 | # | # | |a 2.3 TTCK một số nước ASEAN |
520 | # | # | |a 2.4 Cơ cấu, chức năng và nguyên tắc hoạt động của TTCK |
520 | # | # | |a 2.5 Các chủ thể tham gia TTCK |
520 | # | # | |a 2.6 Cơ chế điều hành và giám sát TTCK |
520 | # | # | |a 2.7 Quá trình điều hành TTCK Việt Nam |
520 | # | # | |a 3.1 Công ty cổ phần |
520 | # | # | |a 3.2 Chứng khoán |
520 | # | # | |a 3.3 Cổ phiếu |
520 | # | # | |a 3.4 Trái phiếu |
520 | # | # | |a 3.5 Chứng khoán có thể chuyển đổi |
520 | # | # | |a 3.6 Chứng khoán phái sinh |
520 | # | # | |a 3.7 Phát hành chứng khoán |
520 | # | # | |a 3.8 Niêm yết chứng khoán |
520 | # | # | |a 4.1 Niêm yết chứng khoán |
520 | # | # | |a 4.2 Lưu ý và thanh toán bù trừ chứng khoán |
520 | # | # | |a 5.1 Giá trị tương lai |
520 | # | # | |a 5.2 Giá trị hiện thực |
520 | # | # | |a 5.3 Định giá trái phiếu |
520 | # | # | |a 5.4 Định giá cổ phiếu |
520 | # | # | |a 6.1 Lý thuyết thị trường hiệu quả |
520 | # | # | |a 6.2 Các hình thái của thị trường hữu hiệu |
520 | # | # | |a 6.3 Mô hình phân tích chứng khoán |
520 | # | # | |a 6.4 Phân tích kỹ thuật |
520 | # | # | |a 7.1 Hệ thống chỉ báo giá cổ phiếu |
520 | # | # | |a 7.2 Hệ thống chỉ báo giá trái phiếu |
520 | # | # | |a 7.3 Một số loại chỉ báo khác |
520 | # | # | |a 7.4 VN-INDEX |
520 | # | # | |a 8.1 Quỹ đầu tư |
520 | # | # | |a 8.2 Quy trình nghiệp vụ quản lý danh mục đầu tư |
520 | # | # | |a Chương 1: Thị trường tài chính |
520 | # | # | |a Chương 2: Thị trường chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 3: Chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 4: Giao dịch chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 5: Định giá chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 6: Phân tích chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 7: Hệ thống chỉ báo của thị trường chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 8: Quỹ đầu tư và quản lý danh mục đầu tư chứng khoán |
520 | # | # | |a Chương 9: Luật chứng khoán |
520 | # | # | |a Cuốn sách giới thiệu đôi nét về chứng khoán và thị trường chứng khoán nói chung cũng như thị trường chứng khoán Việt Nam nói riêng |
520 | # | # | |a Hướng dẫn giao dịch chứng khoán tại SGDCK T.p Hồ Chí Minh |
520 | # | # | |a I. Những quy định chng |
520 | # | # | |a II. Chào bán chứng khoán ra công chúng |
520 | # | # | |a III. Công ty đại chúng |
520 | # | # | |a IV. Thị trường giao dịch chứng khoán |
520 | # | # | |a Sách gồm 9 chương |
520 | # | # | |a SGDCK và các tổ chức có liên quan |
520 | # | # | |a Thời giá tiền tệ |
520 | # | # | |a V. Đăng ký, lưu trữ, bù trừ và thanh toán chứng khoán |
520 | # | # | |a VI. Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán |
520 | # | # | |a VII. Quỹ đầu tư chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán và ngân hàng giám sát |
520 | # | # | |a VIII. Công bố thông tin |
650 | # | 4 | |a Chứng khoán |
700 | 0 | # | |a Nguyễn Thị Hồng Liên |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035429, 100035553, 100035575, 100035619, 100035625 |