Bài tập vẽ kỹ thuật /
Chương 1: Vẽ các hình chiếu thẳng góc từ hình chiếu trục đo
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2007
|
Phiên bản: | In lần thứ 1 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 02324nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12375 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20220923084709.000 | ||
008 | 100520 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 604.2 / |b B103T-ph |
100 | 1 | # | |a Nguyễn Văn Tuấn |
245 | 0 | 0 | |a Bài tập vẽ kỹ thuật / |c Nguyễn Văn Tuấn, Phạm Văn Nhuần |
250 | # | # | |a In lần thứ 1 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2007 |
300 | # | # | |a 140tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a Chương 1: Vẽ các hình chiếu thẳng góc từ hình chiếu trục đo |
520 | # | # | |a Chương 2: Vẽ hình chiếu trục đo và hình chiếu thứ ba từ hai hình chiếu thẳng góc |
520 | # | # | |a Chương 3: Vẽ hình cắt |
520 | # | # | |a Chương 4: Giải một số bài tập khó |
520 | # | # | |a Chương 5: Vẽ bản vẽ chi tiết |
520 | # | # | |a Chương 6: Bản vẽ lắp |
520 | # | # | |a Chương 7: Ghi kích thước chức năng |
520 | # | # | |a Chương 8: Đọc bản vẽ lắp và vẽ tách chi tiết |
520 | # | # | |a Cuốn sách gồm các bài tập bao quát hầu hết các vấn đề cơ bản của chương trình vẽ kỹ thuật cơ khí ở Việt Nam hiện nay. Sách có các bài tập đã được giải mẫu hoàn toàn để sinh viên tham khảo . |
520 | # | # | |a Ngoài ra, ở cuối mỗi chương đều có giới thiệu một số đề bài tập để luyện tập thêm |
520 | # | # | |a Sách gồm 8 chương |
650 | # | 4 | |a Vẽ kỹ thuật |
653 | # | # | |a Technical drawing |
700 | 0 | # | |a Phạm Văn Nhuần |
721 | # | # | |a 01. CNKT Điện - Điện tử |
721 | # | # | |a 02. CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a 03. CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a 04. CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a 06. CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a 07. CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035495, 100035502, 100035594, 100035634 |