Cơ sở hoá học hữu cơ. T2 /
10.1 Ancol - phenol
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
H. :
Khoa học và Kỹ thuật ,
2006
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3 |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
---|
LEADER | 04748nam a2200997 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | TVCDKTCT12383 | ||
003 | Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | ||
005 | 20170529151744.3 | ||
008 | 100521 | ||
980 | \ | \ | |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng |
024 | |a RG_1 #1 eb0 i1 | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | # | # | |a 547.001 / |b C460S-th |
100 | 1 | # | |a Thái Dỗn Tĩnh |
245 | 0 | 0 | |a Cơ sở hoá học hữu cơ. T2 / |c Thái Dỗn Tĩnh |
250 | # | # | |a Tái bản lần thứ 3 |
260 | # | # | |a H. : |b Khoa học và Kỹ thuật , |c 2006 |
300 | # | # | |a 434tr. ; |c 27 cm |
520 | # | # | |a 10.1 Ancol - phenol |
520 | # | # | |a 10.2 Điol |
520 | # | # | |a 10.3 Điphenol |
520 | # | # | |a 10.4 Quinol |
520 | # | # | |a 10.5 Hợp chất polyhidroxyl |
520 | # | # | |a 10.6 Ete |
520 | # | # | |a 10.7 Ete vòng (Ete xyclic) |
520 | # | # | |a 11.1 Danh pháp |
520 | # | # | |a 11.2 Phương pháp tổng hợp |
520 | # | # | |a 11.3 Tính chất vật lý |
520 | # | # | |a 11.4 Cấu trúc của andehit và xeton |
520 | # | # | |a 11.5 Tính chất hoá học |
520 | # | # | |a 11.6 Hợp chất cacbonyl chưa no |
520 | # | # | |a 11.7 Hợp chất đicacbonyl |
520 | # | # | |a 12.1 Axit moncacboxylic (axit cacboxylic) |
520 | # | # | |a 12.10 Chất tẩy rửa - xà phòng |
520 | # | # | |a 12.2 Dẫn xuất của axit |
520 | # | # | |a 12.3 Nitrin axit |
520 | # | # | |a 12.4 Axit cacboxylic không no và dẫn xuất |
520 | # | # | |a 12.5 Axit đicacboxylic và dẫn xuất |
520 | # | # | |a 12.6 Axit tạp chức |
520 | # | # | |a 12.7 Sáp |
520 | # | # | |a 12.8 Chất béo - Lipit |
520 | # | # | |a 12.9 Quá trình tổng hợp axit béo và chuyển hoá sinh học |
520 | # | # | |a 8.1 Danh pháp |
520 | # | # | |a 8.2 Phương pháp tổng hợp |
520 | # | # | |a 8.3 Tính chất vật lý |
520 | # | # | |a 8.4 Cấu trúc dẫn xuất halogen |
520 | # | # | |a 8.5 Tính chất hoá học |
520 | # | # | |a 8.6 Dẫn xuất flo |
520 | # | # | |a 8.7 Hợp chất hoạt tính sinh lý |
520 | # | # | |a 9.1 Danh pháp |
520 | # | # | |a 9.10 Hợp chất cơ boran |
520 | # | # | |a 9.11 Hợp chất cơ nhôm |
520 | # | # | |a 9.12 Hợp chất cơ kim của kim laoij chuyển tiếp |
520 | # | # | |a 9.13 Hợp chất cơ silic |
520 | # | # | |a 9.14 Hợp chất cơ phót pho |
520 | # | # | |a 9.15 Hợp chất cơ lưu huỳnh |
520 | # | # | |a 9.2 Phương phá tổng hợp |
520 | # | # | |a 9.3 Cấu trúc của hợp chất cơ nguyên tố |
520 | # | # | |a 9.4 Tính chất vật lý của hợp chất cơ nguyên tố |
520 | # | # | |a 9.5 Tính chất hoá học của hợp chất cơ nguyên tố |
520 | # | # | |a 9.6 Hợp chất cơ natri và cơ liti |
520 | # | # | |a 9.7 Hợp chất cơ mg |
520 | # | # | |a 9.8 Hợp chất cơ kẽm |
520 | # | # | |a 9.9 Hợp chất cơ thuỷ ngân |
520 | # | # | |a Bộ sách "Cơ sở hoá học hữu cơ" trình bày những kiến thức cơ bản về danh pháp, phương pháp tổng hợp, cấu trúc,tính chất vật lý và hoá học của các hợp chất Hidrocacbon, các hợp chất đơn chức, các hợp chất đa chức, hợp chất thiên nhiên và các hợp chất cao phân tử. Nội dung của bộ sách được trình bày trong 18 chương và chia làm 3 tập : |
520 | # | # | |a Chương 10: Ancol - Phennol - Ete |
520 | # | # | |a Chương 11: Hợp chất oxo (Andehit - Xeton) |
520 | # | # | |a Chương 12: Axit cacboxylic và dẫn xuất |
520 | # | # | |a Chương 8: Dẫn xuất halogen |
520 | # | # | |a Chương 9: Hợp chất cơ nguyên to á |
520 | # | # | |a Nội dung cụ thể được đề cập trong tập 2 của bộ " Cơ sở hoá học hữu cơ" này được thể hiện như sau : |
520 | # | # | |a Tập 1: Chương 1 đến chương 7 |
520 | # | # | |a Tập 2: Chương 8 đến chương 12 |
520 | # | # | |a Tập 3: Chương 13 đến chương 18 |
650 | # | 4 | |a Hoá học hữu cơ--lý thuyết |
721 | # | # | |a CN Tự động |
721 | # | # | |a CNKT Cơ điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Cơ khí |
721 | # | # | |a CNKT Điện |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử |
721 | # | # | |a CNKT Điện tử viễn thông |
721 | # | # | |a CNKT Nhiệt lạnh |
721 | # | # | |a CNKT Ô tô |
721 | # | # | |a Công nghệ thông tin |
721 | # | # | |a Kế Toán |
841 | # | # | |b Kho Sách |j 100035370, 100035397, 100035468, 100035635 |