Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng autocad /

Chương I :

Đã lưu trong:
Chi tiết về thư mục
Tác giả chính: Nguyễn Văn Tuấn
Tác giả khác: Phạm Văn Nhuần
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Được phát hành: H. : KHKT , 2006
Phiên bản:In lần thứ 1
Những chủ đề:
Các nhãn: Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
Thư viện lưu trữ: Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
LEADER 02762nam a2200505 a 4500
001 TVCDKTCT12397
003 Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng
005 20220926142536.000
008 100524
980 \ \ |a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng 
024 |a RG_1 #1 eb0 i1 
041 0 # |a vie 
082 # # |a 604.2 /   |b V200K-ph 
100 1 # |a Nguyễn Văn Tuấn 
245 0 0 |a Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng autocad /   |c Nguyễn Văn Tuấn, Phạm Văn Nhuần 
250 # # |a In lần thứ 1 
260 # # |a H. :   |b KHKT ,   |c 2006 
300 # # |a 144tr. ;   |c 27 cm 
520 # # |a Chương I : 
520 # # |a Chương II : 
520 # # |a Chương III : Vẽ hình học 
520 # # |a Chương IV : Các hình biểu diễn 
520 # # |a Chương IX : Bản vẽ lắp 
520 # # |a Chương V : Các mối ghép nối 
520 # # |a Chương VI : Biểu diễn bánh răng 
520 # # |a Chương VII : Dung sai-Lắp ghép-Độ nhám 
520 # # |a Chương VIII : Bản vẽ chi tiết 
520 # # |a Chương X : Đọc bản vẽ lắp, vẽ tách chi tiết từ bản vẽ lắp. 
520 # # |a Cuốn sách " Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad" cung cấp những kiến thức cần thiết để xây dựng một bản vẽ kỹ thuật đúng qui cách, cung cấp những khái niệm cơ bản về hình học họa hình để nắm được các phương pháp biểu diễn vật thể ba chiều lên mặt phẳng, đồng thời cuốn sách còn hướng dẫn cách sử dụng hợp lí các dụng cụ vẽ khi thực hiện các bài tập vẽ kỹ thuật 
520 # # |a Nội dung cuốn sách " Vẽ kỹ thuật có hướng dẫn ứng dụng Autocad" bao gồm 10 chương : 
650 # 4 |a Autocad 
650 # 4 |a Vẽ kỹ thuật 
653 # # |a Computer Aided Design 
653 # # |a Phần mềm thiết kế 
653 # # |a Technical drawing 
700 0 # |a Phạm Văn Nhuần 
721 # # |a CN Tự động 
721 # # |a CNKT Cơ điện tử 
721 # # |a CNKT Cơ khí 
721 # # |a CNKT Điện tử viễn thông 
721 # # |a CNKT Điện tử 
721 # # |a CNKT Điện 
721 # # |a CNKT Nhiệt lạnh 
721 # # |a CNKT Ô tô 
841 # # |b Kho Sách   |j 100035378, 100035445, 100035542, 100035560, 100036838, 100036877, 100036888, 100036892, 100037011, 100045538, 100045583, 100045603, 100045609, 100045618, 100045628, 100045629, 100045633, 100045655, 100045658