|
|
|
|
LEADER |
01317nam a2200349 a 4500 |
001 |
TVCDKTCT1241 |
003 |
Thư viện trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng |
005 |
20220927084407.000 |
008 |
050806 |
980 |
\ |
\ |
|a Thư viện Trường CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng
|
024 |
|
|
|a RG_1 #1 eb0 i1
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
# |
# |
|a 530 /
|b L561B-v
|
100 |
1 |
# |
|a Lương Duyên Bình
|
245 |
0 |
0 |
|a Vật lý đại cương .:Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp /
|c Lương Duyên Bình, ...[et al.]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 10
|
260 |
# |
# |
|a H. :
|b Giáo dục ,
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 243tr. ;
|c 20.3 cm
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|
653 |
# |
# |
|a Physics
|
700 |
0 |
# |
|a Lê Băng Sương
|
700 |
0 |
# |
|a Ngô Phú An
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hữu Tăng
|
721 |
# |
# |
|a 01. CNKT Điện - Điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 02. CNKT Điện tử viễn thông
|
721 |
# |
# |
|a 03. CNKT Cơ khí
|
721 |
# |
# |
|a 04. CNKT Ô tô
|
721 |
# |
# |
|a 05. Công nghệ thông tin
|
721 |
# |
# |
|a 06. CNKT Nhiệt lạnh
|
721 |
# |
# |
|a 07. CNKT Cơ điện tử
|
721 |
# |
# |
|a 08. CNKT Điều khiển và Tự động hóa
|
841 |
# |
# |
|b Kho Sách
|j 100008737, 100008738, 100008739, 100008740
|